Nữ tuổi Kỷ Tỵ 1989 hợp lấy chồng tuổi nào

Khi đang yêu thì nhiều bạn trẻ thường không mấy bận tâm đến chuyện tuổi Kỷ Tỵ 1989 của mình lấy chồng tuổi nào thì hợp, nhưng khi chuẩn bị kết hôn, lập gia đình việc xem tuổi chồng vợ, xem tuổi cưới là điều không thể thiếu, vì nó ảnh hưởng đến một phần cuộc sống. Vậy tuổi Kỷ Tỵ 1989 lấy chồng năm nào thì gặp số Tam vinh hiển, hay tứ đạt đạo, nhất phú quý, hay đại kỵ, xin mời các bạn tham khảo bài viết dưới đây nhé.

Năm sinh nam Mệnh Thiên can Địa chi Cung mệnh Niên mệnh năm sinh Điểm
1964 Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Giáp => Tương Phá Địa chi : Tỵ – Địa chi : Thìn => Bình Hòa Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
1965 Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Ất => Tương Phá Địa chi : Tỵ – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa Cung : Khôn – Cung : Đoài => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
1966 Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Bính => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Địa chi : Ngọ => Bình Hòa Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 8
1967 Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Đinh => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Địa chi : Mùi => Tứ Đức Hợp Cung : Khôn – Cung : Ly => Ngũ Quỷ Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh 8
1973 Dương Mộc – Dương Mộc => Bình Hòa Thiên can : Kỷ – Thiên can : Quý => Bình Hòa Địa chi : Tỵ – Địa chi : Sửu => Tam Hợp Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 8
1978 Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Mậu => Bình Hòa Địa chi : Tỵ – Địa chi : Ngọ => Bình Hòa Cung : Khôn – Cung : Khôn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
1981 Dương Mộc – Dương Mộc => Bình Hòa Thiên can : Kỷ – Thiên can : Tân => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Địa chi : Dậu => Tam Hợp Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 8
1982 Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Nhâm => Bình Hòa Địa chi : Tỵ – Địa chi : Tuất => Bình Hòa Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 8
1983 Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Quý => Bình Hòa Địa chi : Tỵ – Địa chi : Hợi => Lục Xung Cung : Khôn – Cung : Đoài => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
1987 Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Đinh => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Địa chi : Mão => Bình Hòa Cung : Khôn – Cung : Khôn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 8
1991 Dương Mộc – Dương Thổ => Tương Khắc Thiên can : Kỷ – Thiên can : Tân => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Địa chi : Mùi => Tứ Đức Hợp Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 8
1992 Dương Mộc – Dương Kim => Tương Khắc Thiên can : Kỷ – Thiên can : Nhâm => Bình Hòa Địa chi : Tỵ – Địa chi : Thân => Lục Hợp Cung : Khôn – Cung : Đoài => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
1996 Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Bính => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Địa chi : Tí => Tứ Tuyệt Cung : Khôn – Cung : Khôn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
2000 Dương Mộc – Dương Kim => Tương Khắc Thiên can : Kỷ – Thiên can : Canh => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Địa chi : Thìn => Bình Hòa Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
2001 Dương Mộc – Dương Kim => Tương Khắc Thiên can : Kỷ – Thiên can : Tân => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa Cung : Khôn – Cung : Đoài => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
2005 Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Ất => Tương Phá Địa chi : Tỵ – Địa chi : Dậu => Tam Hợp Cung : Khôn – Cung : Khôn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
2009 Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Kỷ => Bình Hòa Địa chi : Tỵ – Địa chi : Sửu => Tam Hợp Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 9
2010 Dương Mộc – Dương Mộc => Bình Hòa Thiên can : Kỷ – Thiên can : Canh => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Địa chi : Dần => Lục Hình Cung : Khôn – Cung : Đoài => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
2011 Dương Mộc – Dương Mộc => Bình Hòa Thiên can : Kỷ – Thiên can : Tân => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Địa chi : Mão => Bình Hòa Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
2017 Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Đinh => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Địa chi : Dậu => Tam Hợp Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 9

Cùng Danh Mục:

Liên Quan Khác

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *